STT |
MÃ DỊCH VỤ |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ |
NHÓM DỊCH VỤ |
1 |
VCVN |
Giao hàng nội thành xe 1,25 tấn-3.5 tấn |
Vnđ |
500,000 |
Dịch vụ giao nhận hàng hoá |
2 |
NHH |
Nâng hạ hàng |
Rmb |
3,400 |
Dịch vụ giao nhận hàng hoá |
3 |
KHVK |
Kéo hàng về kho trên 2m3 |
Chuyến |
200,000 |
Dịch vụ giao nhận hàng hoá |
4 |
KĐ03 |
Kiểm đếm trên 500k |
Kiện hàng |
500 |
Dịch vụ giao nhận hàng hoá |
5 |
KĐ02 |
Kiểm đếm trên 100k |
Kiện hàng |
600 |
Dịch vụ giao nhận hàng hoá |
6 |
KĐ01 |
Kiểm đếm trên 100k |
Kiện hàng |
1,000 |
Dịch vụ giao nhận hàng hoá |
7 |
VCTQ |
Thuê xe v/c nội địa TQ |
Rmb |
3,400 |
Vận tải quốc tế |
8 |
ĐGTG |
Đóng gỗ thanh gỗ 2,5m |
Thanh |
15,000 |
Dịch vụ hàng hoá |
9 |
VCNXHCM3 |
Vận chuyển nguyên xe 70-100 m3 |
Xe |
85,000,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
10 |
VCNXHCM2 |
Vận chuyển nguyên xe 30-70 m3 |
Xe |
75,000,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
11 |
VCNXHCM1 |
Vận chuyển nguyên xe 10-30 m3 |
Xe |
65,000,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
12 |
VCNXHN3 |
Vận chuyển nguyên xe 70-100 m3 |
Xe |
65,000,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
13 |
VCNXHN3 |
Vận chuyển nguyên xe 30-70 m3 |
Xe |
55,000,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
14 |
VCNXHN3 |
Vận chuyển nguyên xe 10-30 m3 |
Xe |
45,000,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
15 |
HQ01 |
Mở tờ khai và thông quan đầu Việt Nam |
Tờ khai |
7,000,000 |
Mở tờ khai và thông quan |
16 |
HQ02 |
Mở tờ khai và thông quan đầu Trung Quốc |
Tờ khai |
3,000,000 |
Mở tờ khai và thông quan |
17 |
NKUT4 |
NKUT giá trị khai báo lớn hơn 300 triệu |
Tờ khai |
2,000,000 |
Uỷ thác nhập khẩu |
18 |
NKUT3 |
NKUT giá trị khai báo lớn hơn 100 triệu |
Tờ khai |
1,000,000 |
Uỷ thác nhập khẩu |
19 |
NKUT2 |
NKUT giá trị khai báo nhỏ hơn 100 triệu |
Tờ khai |
500,000 |
Uỷ thác nhập khẩu |
20 |
NKUT1 |
NKUT giá trị khai báo nhỏ hơn 50 triệu |
Tờ khai |
200,000 |
Uỷ thác nhập khẩu |
21 |
VCKHN3 |
V/c hàng cồng kềnh HN lớn hơn 1m3 |
m3 |
1,500,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
22 |
VCKHN2 |
V/c hàng cồng kềnh HN lớn hơn 10m3 |
m3 |
1,300,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
23 |
VCKHN1 |
V/c hàng cồng kềnh HN lớn hơn 30m3 |
m3 |
1,000,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
24 |
VCKGHN3 |
V/c hàng nặng HN lớn hơn 100kg |
Kg |
9,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
25 |
VCKGHN2 |
V/c hàng nặng HN lớn hơn 300kg |
Kg |
7,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
26 |
VCKGHN1 |
V/c hàng nặng HN lớn hơn 1000kg |
Kg |
6,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
27 |
VCKHCM3 |
V/c hàng cồng kềnh HCM lớn hơn 1m3 |
m3 |
1,900,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
28 |
VCKHCM2 |
V/c hàng cồng kềnh HCM lớn hơn 10m3 |
m3 |
1,700,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
29 |
VCKHCM1 |
V/c hàng cồng kềnh HCM lớn hơn 30m3 |
m3 |
1,400,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
30 |
VCKGHCM3 |
V/c hàng nặng HCM lớn hơn 100kg |
Kg |
11,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
31 |
VCKGHCM2 |
V/c hàng nặng HCM lớn hơn 300kg |
Kg |
9,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
32 |
VCKGHCM1 |
V/c hàng nặng HCM lớn hơn 1000kg |
Kg |
8,000 |
VẬN TẢI QUỐC TẾ |
33 |
TTH |
Thanh toán hộ |
Lần |
100,000 |
Giao dịch và mua hàng |
34 |
GD3 |
GĐ nhỏ hơn 100tr/ tháng |
Đơn hàng |
0 |
Giao dịch và mua hàng |
35 |
GD2 |
GĐ lớn hơn 100tr/ tháng |
Đơn hàng |
0 |
Giao dịch và mua hàng |
36 |
GD1 |
GĐ lớn hơn 500tr/ tháng |
Đơn hàng |
0 |
Giao dịch và mua hàng |